Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmɛnt.ʃənd/

Tính từ

sửa

aforementioned /.ˈmɛnt.ʃənd/

  1. Đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây.

Tham khảo

sửa