Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈfɑɪ.ər/

Tính từ sửa

afire & phó từ /ə.ˈfɑɪ.ər/

  1. Cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng).
    to set something afire — đốt cháy vật gì
    to be afire with the desire to do something — nóng lòng muốn làm điều gì

Tham khảo sửa