affriander
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fʁi.jɑ̃.de/
Ngoại động từ
sửaaffriander ngoại động từ /a.fʁi.jɑ̃.de/
- (Văn học) Nhử, quyến rũ.
- L’appât affriande les poissons — mồi nhử cá
- Le gain l’a affriandé — mối lợi đã quyến rũ nó
Tham khảo
sửa- "affriander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)