affreusement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.fʁøz.mɑ̃/
Phó từ sửa
affreusement /a.fʁøz.mɑ̃/
- Kinh khủng, khủng khiếp.
- Il a été affreusement torturé — anh ta bị tra tấn khủng khiếp
- Un plat affreusement salé — món ăn mặn kinh khủng
Tham khảo sửa
- "affreusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)