Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
affolant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.fɔ.lɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
affolant
/a.fɔ.lɑ̃/
affolants
/a.fɔ.lɑ̃/
Giống cái
affolante
/a.fɔ.lɑ̃t/
affolantes
/a.fɔ.lɑ̃t/
affolant
/a.fɔ.lɑ̃/
Làm
hốt hoảng
.
Nouvelle
affolante
— tin làm cho hốt hoảng
Trái nghĩa
sửa
Rassurant
Tham khảo
sửa
"
affolant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)