Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.fɔ.lɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực affolant
/a.fɔ.lɑ̃/
affolants
/a.fɔ.lɑ̃/
Giống cái affolante
/a.fɔ.lɑ̃t/
affolantes
/a.fɔ.lɑ̃t/

affolant /a.fɔ.lɑ̃/

  1. Làm hốt hoảng.
    Nouvelle affolante — tin làm cho hốt hoảng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa