Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.fli.ʒe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực affligé
/a.fli.ʒe/
affligés
/a.fli.ʒe/
Giống cái affligée
/a.fli.ʒe/
affligés
/a.fli.ʒe/

affligé /a.fli.ʒe/

  1. Sầu não, đau khổ.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít affligée
/a.fli.ʒe/
affligés
/a.fli.ʒe/
Số nhiều affligée
/a.fli.ʒe/
affligés
/a.fli.ʒe/

affligé /a.fli.ʒe/

  1. Người đau khổ.
    Consoler les affligés — an ủi những kẻ đau khổ

Tham khảo

sửa