Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈfleɪ.təs/

Danh từ

sửa

afflatus /ə.ˈfleɪ.təs/

  1. Cảm hứng.
  2. Linh cảm.

Tham khảo

sửa