affilé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fi.le/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affilé /a.fi.le/ |
affilés /a.fi.le/ |
Giống cái | affilée /a.fi.le/ |
affilées /a.fi.le/ |
affilé /a.fi.le/
- Sắc.
- avoir la langue bien affilée — (từ cũ, nghĩa cũ) hay ngồi lê mách lẻo
Tham khảo
sửa- "affilé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)