Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực affidée
/a.fi.de/
affidée
/a.fi.de/
Giống cái affidée
/a.fi.de/
affidée
/a.fi.de/

affidé

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tin cậy, tâm phúc.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít affidé
/a.fi.de/
affidés
/a.fi.de/
Số nhiều affidé
/a.fi.de/
affidés
/a.fi.de/

affidé

  1. (Nghĩa xấu) Kẻ tay chân, tay sai.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ tâm phúc.

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa