affidé
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affidée /a.fi.de/ |
affidée /a.fi.de/ |
Giống cái | affidée /a.fi.de/ |
affidée /a.fi.de/ |
affidé
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affidé /a.fi.de/ |
affidés /a.fi.de/ |
Số nhiều | affidé /a.fi.de/ |
affidés /a.fi.de/ |
affidé
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "affidé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)