Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
affekt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
affekt
gđ
Sự
xúc động
,
xúc cảm
mạnh
.
Han var i sterk
affekt
.
å komme i
affekt
— Bị xúc động, xúc cảm mạnh.
Tham khảo
sửa
"
affekt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)