Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.ˌfɛk.təd.nəs/

Danh từ

sửa

affectedness /ˈæ.ˌfɛk.təd.nəs/

  1. Xem affected

Tham khảo

sửa