affalement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fal.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affalement /a.fal.mɑ̃/ |
affalement /a.fal.mɑ̃/ |
Số nhiều | affalement /a.fal.mɑ̃/ |
affalement /a.fal.mɑ̃/ |
affalement gđ /a.fal.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "affalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)