Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

affaisser ngoại động từ /a.fe.se/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm lún, làm sụt.
    La pluie affaisse le sol — mưa làm lún đất
    Affaissé sous le poids des années — lụ khụ vì tuổi tác

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa