affairer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fɛ.ʁe/
Động từ
sửaaffairer tự động từ /a.fɛ.ʁe/
- Hối hả; đon đả.
- S’affairer autour des invités — lăng xăng chung quanh khách khứa
- S’affairer à préparer ses bagages — hối hả chuẩn bị hành lý
Tham khảo
sửa- "affairer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)