Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

affaiblissant

  1. Làm suy yếu, làm sa sút.
    Un régime affaiblissant — một chế độ ăn uống làm cho sức khỏe sa sút

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa