Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.fy.tœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít affûteur
/a.fy.tœʁ/
affûteur
/a.fy.tœʁ/
Số nhiều affûteur
/a.fy.tœʁ/
affûteur
/a.fy.tœʁ/

affûteur /a.fy.tœʁ/

  1. Thợ mài sắc dụng cụ.

Tham khảo

sửa