Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
affûtage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.fy.taʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
affûtage
/a.fy.taʒ/
affûtage
/a.fy.taʒ/
Số nhiều
affûtage
/a.fy.taʒ/
affûtage
/a.fy.taʒ/
affûtage
gđ
/a.fy.taʒ/
(
Kỹ thuật
)
Sự
mài sắc
(dao... ).
Bộ
đồ
nghề
.
Tham khảo
sửa
"
affûtage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)