Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛr.ə.ˌlɑɪt/

Danh từ

sửa

aerolite /ˈɛr.ə.ˌlɑɪt/

  1. Đá trời, thiên thạch.

Tham khảo

sửa