aerodynamics
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈnæ.mɪks/
Danh từ sửa
aerodynamics số nhiều (dùng như số ít) /.ˈnæ.mɪks/
Tham khảo sửa
- "aerodynamics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
aerodynamics số nhiều (dùng như số ít) /.ˈnæ.mɪks/