Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈnæ.mɪks/

Danh từ sửa

aerodynamics số nhiều (dùng như số ít) /.ˈnæ.mɪks/

  1. Khí động lực học.
    cosmical aerodynamics — khí động lực học vũ trụ

Tham khảo sửa