aerodynamicist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛr.oʊ.dɑɪ.ˈnæ.mə.sɪst/
Danh từ
sửaaerodynamicist /ˌɛr.oʊ.dɑɪ.ˈnæ.mə.sɪst/
- Xem aerodynamics
Tham khảo
sửa- "aerodynamicist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
aerodynamicist /ˌɛr.oʊ.dɑɪ.ˈnæ.mə.sɪst/