Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛr.oʊ.dɑɪ.ˈnæ.mə.sɪst/

Danh từ

sửa

aerodynamicist /ˌɛr.oʊ.dɑɪ.ˈnæ.mə.sɪst/

  1. Xem aerodynamics

Tham khảo

sửa