advokat
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | advokat | advokaten |
Số nhiều | advokater | advokatene |
advokat gđ
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "advokat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Uzbek
sửaDanh từ
sửaadvokat (số nhiều advokatlar)