Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít advokat advokaten
Số nhiều advokater advokatene

advokat

  1. Luật sư, trạng sư.
    å søke hjelp hos advokat

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

advokat (số nhiều advokatlar)

  1. luật sư.

Đồng nghĩa

sửa