adversatif
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaadversatif
- (Ngôn ngữ học) Đối lập.
- Conjonction adversative (ex. Mais, Pourtant) — liên từ đối lập (vd Nhưng, Tuy nhiên)
Tham khảo
sửa- "adversatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
adversatif