Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

adversatif

  1. (Ngôn ngữ học) Đối lập.
    Conjonction adversative (ex. Mais, Pourtant) — liên từ đối lập (vd Nhưng, Tuy nhiên)

Tham khảo

sửa