Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈdəl.tə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

adulterator /ə.ˈdəl.tə.ˌreɪ.tɜː/

  1. Xem adulterate

Tham khảo

sửa