Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æd.ˈsɔr.bət/

Danh từ

sửa

adsorbate /æd.ˈsɔr.bət/

  1. (Hoá học) Chất bị hút bám.

Tham khảo

sửa