adressat
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | adressat | adressaten |
Số nhiều | adressater | adressatene |
adressat gđ
Tham khảo sửa
- "adressat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | adressat | adressaten |
Số nhiều | adressater | adressatene |
adressat gđ