Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adragante
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ad.ʁa.ɡɑ̃t/
Danh từ
sửa
adragante
gc
/ad.ʁa.ɡɑ̃t/
Nhựa
ađragan
(cũng gomme adragante; gomme d'adragant).
Tham khảo
sửa
"
adragante
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)