Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adoucissage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
adoucissage
gđ
Sự đánh
bóng
;
nước bóng
(kim loại, pha lê... ).
Sự làm
nhạt
bớt
(màu nhuộm).
Tham khảo
sửa
"
adoucissage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)