Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adornment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.mənt/
Danh từ
sửa
adornment
/.mənt/
Sự
tô điểm
,
sự
trang trí
,
sự
trang hoàng
.
Đồ
trang điểm
; đồ
trang trí
.
personal adornments
— đồ tư trang
Tham khảo
sửa
"
adornment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)