Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adorablement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.dɔ.ʁa.blə.mɑ̃/
Phó từ
sửa
adorablement
/a.dɔ.ʁa.blə.mɑ̃/
Thật là
tuyệt
,
thật là
.
Visage
adorablement
joli
— khuôn mặt thật là xinh
Tham khảo
sửa
"
adorablement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)