Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.dɔ.ʁa.blə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

adorablement /a.dɔ.ʁa.blə.mɑ̃/

  1. Thật là tuyệt, thật là.
    Visage adorablement joli — khuôn mặt thật là xinh

Tham khảo

sửa