adopsjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | adopsjon | adopsjonen |
Số nhiều | adopsjoner | adopsjonene |
adopsjon gđ
Tham khảo
sửa- "adopsjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | adopsjon | adopsjonen |
Số nhiều | adopsjoner | adopsjonene |
adopsjon gđ