Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít adopsjon adopsjonen
Số nhiều adopsjoner adopsjonene

adopsjon

  1. Sự nhận làm con nuôi.
    Det er strenge regler for adopsjon av barn.

Tham khảo

sửa