Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
admirables
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Catalan
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
3
Tiếng Tây Ban Nha
3.1
Cách phát âm
3.2
Tính từ
Tiếng Catalan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
miền Trung
,
Baleares
)
[əm.miˈɾab.bləs]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Valencia
)
[am.miˈɾa.bles]
Vần:
-ables
Tính từ
sửa
admirables
Dạng
số nhiều
của
admirable
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ad.mi.ʁabl/
(
tập tin
)
Tính từ
sửa
admirables
Dạng
số nhiều
của
admirable
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/admiˈɾables/
[að̞.miˈɾa.β̞les]
Vần:
-ables
Tách âm tiết:
ad‧mi‧ra‧bles
Tính từ
sửa
admirables
Dạng
số nhiều
của
admirable
.