Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.ˌdɛpt.nəs/

Danh từ

sửa

adeptness /ˈæ.ˌdɛpt.nəs/

  1. Xem adept

Tham khảo

sửa