Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.ˌdrɛ.ˈsi/

Danh từ

sửa

addressee /ˌæ.ˌdrɛ.ˈsi/

  1. Người nhận (thư... ).

Tham khảo

sửa