Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.də.m.ɪk/

Tính từ sửa

adamic /ˈæ.də.m.ɪk/

  1. Của hay giống thời kỳ Adam.
  2. Nguyên thủy.

Tham khảo sửa