Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈkjuː.mə.nət/

Tính từ

sửa

acuminate /ə.ˈkjuː.mə.nət/

  1. (Thực vật học) Nhọn mũi.

Tham khảo

sửa