Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈkjuː.mən/

Danh từ

sửa

acumen /ə.ˈkjuː.mən/

  1. Sự nhạy bén, sự nhạy cảm, sự thính.
    political acumen — sự nhạy bén về chính trị
  2. (Thực vật học) Mũi nhọn.

Tham khảo

sửa