Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acuerdos de honor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˌkweɾdos de oˈnoɾ/
[aˌkweɾ.ð̞oz ð̞e oˈnoɾ]
Tách âm tiết:
a‧cuer‧dos de ho‧nor
Danh từ
sửa
acuerdos
de
honor
Dạng
số nhiều
của
acuerdo de honor
.