Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

acuerdos

  1. Dạng số nhiều của acuerdu.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈkweɾdos/ [aˈkweɾ.ð̞os]
  • Vần: -eɾdos
  • Tách âm tiết: a‧cuer‧dos

Danh từ

sửa

acuerdos  sn

  1. Dạng số nhiều của acuerdo.