Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acuerdos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Asturias
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Asturias
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈkweɾdos/
,
[aˈkweɾ.ð̞os]
Danh từ
sửa
acuerdos
Dạng
số nhiều
của
acuerdu
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈkweɾdos/
[aˈkweɾ.ð̞os]
Vần:
-eɾdos
Tách âm tiết:
a‧cuer‧dos
Danh từ
sửa
acuerdos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
acuerdo
.