actuarially
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæk.tʃə.ˈwɛr.i.əl.li/
Phó từ
sửaactuarially /ˌæk.tʃə.ˈwɛr.i.əl.li/
- Xem actuary
Tham khảo
sửa- "actuarially", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
actuarially /ˌæk.tʃə.ˈwɛr.i.əl.li/