Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ə.ˈnæ.lə.səs/

Danh từ sửa

activity analysis / ə.ˈnæ.lə.səs/

  1. ((econ)) Phân tích hoạt động.

Tham khảo sửa