Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæk.ˌtɪ.noʊ.ˈmɔr.fɪk/

Tính từ

sửa

actinomorphic /ˌæk.ˌtɪ.noʊ.ˈmɔr.fɪk/

  1. (Sinh vật học) Đối xứng toả tia.

Tham khảo

sửa