acrylique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kʁi.lik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | acrylique /a.kʁi.lik/ |
acryliques /a.kʁi.lik/ |
Giống cái | acrylique /a.kʁi.lik/ |
acryliques /a.kʁi.lik/ |
acrylique /a.kʁi.lik/
Tham khảo
sửa- "acrylique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)