acrostiche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kʁɔs.tiʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acrostiche /a.kʁɔs.tiʃ/ |
acrostiche /a.kʁɔs.tiʃ/ |
Số nhiều | acrostiche /a.kʁɔs.tiʃ/ |
acrostiche /a.kʁɔs.tiʃ/ |
acrostiche gđ /a.kʁɔs.tiʃ/
Tham khảo
sửa- "acrostiche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)