Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acrobatics
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.krə.ˈbæ.tɪks/
Danh từ
sửa
acrobatics
số nhiều
(dùng như số ít)
/ˌæ.krə.ˈbæ.tɪks/
Thuật
leo dây
,
thuật
nhào lộn
.
aerial
acrobatics
— (hàng không) thuật nhào lộn trên không
Tham khảo
sửa
"
acrobatics
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)