• Trang chính
  • Ngẫu nhiên
  • Đăng nhập
  • Tùy chọn
Donate Now If this site has been useful to you, please give today.
  • Giới thiệu Wiktionary
  • Lời phủ nhận
Wiktionary

acrimony

  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Trái nghĩa
      • 1.2.3 Từ liên hệ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Anh) IPA(ghi chú): /ˈæk.rɪ.mə.ni/
  • (Mỹ) IPA(ghi chú): /ˈæk.rəˌmoʊ.ni/
Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

acrimony (đếm được và không đếm được, số nhiều acrimonies)

  1. Sự chua cay, sự gay gắt.

Đồng nghĩa

sửa
  • animosity
  • bitterness
  • enmity
  • hatred
  • opposition

Trái nghĩa

sửa
  • friendship
  • peace

Từ liên hệ

sửa
  • acrimonious

Tham khảo

sửa
  • "acrimony", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=acrimony&oldid=2203586”
Sửa đổi lần cuối lúc 14:33 vào ngày 14 tháng 1 năm 2025

Ngôn ngữ

    • العربية
    • Ελληνικά
    • English
    • Eesti
    • Euskara
    • Suomi
    • Français
    • Magyar
    • Հայերեն
    • Bahasa Indonesia
    • Ido
    • Italiano
    • 日本語
    • ಕನ್ನಡ
    • 한국어
    • Malagasy
    • മലയാളം
    • မြန်မာဘာသာ
    • Oromoo
    • Polski
    • پښتو
    • Português
    • Română
    • Русский
    • တႆး
    • Svenska
    • தமிழ்
    • తెలుగు
    • Türkçe
    • اردو
    • 中文
    Wiktionary
    • Wikimedia Foundation
    • Powered by MediaWiki
    • Trang này được sửa đổi lần cuối vào ngày 14 tháng 1 năm 2025, 14:33. Page was rendered with Parsoid.
    • Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác.
    • Quy định quyền riêng tư
    • Giới thiệu Wiktionary
    • Lời phủ nhận
    • Bộ Quy tắc Ứng xử Chung
    • Lập trình viên
    • Thống kê
    • Tuyên bố về cookie
    • Điều khoản sử dụng
    • Phiên bản máy tính