acrimoniousness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.krə.ˈmoʊ.ni.əs.nəs/
Danh từ
sửaacrimoniousness /ˌæ.krə.ˈmoʊ.ni.əs.nəs/
- Xem acrimonious
Tham khảo
sửa- "acrimoniousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
acrimoniousness /ˌæ.krə.ˈmoʊ.ni.əs.nəs/