Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.krə.ˈmoʊ.ni.əs.nəs/

Danh từ

sửa

acrimoniousness /ˌæ.krə.ˈmoʊ.ni.əs.nəs/

  1. Xem acrimonious

Tham khảo

sửa