Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acrimonious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.krə.ˈmoʊ.ni.əs/
Tính từ
sửa
acrimonious
/ˌæ.krə.ˈmoʊ.ni.əs/
Chua cay
,
gay gắt
(lời nói, thái độ).
Tham khảo
sửa
"
acrimonious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)