acrimonieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kʁi.mɔ.njø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | acrimonieux /a.kʁi.mɔ.njø/ |
acrimonieux /a.kʁi.mɔ.njø/ |
Giống cái | acrimonieuse /a.kʁi.mɔ.njøz/ |
acrimonieuses /a.kʁi.mɔ.njøz/ |
acrimonieux /a.kʁi.mɔ.njø/
- Gay gắt.
- Un ton acrimonieux — giọng gay gắt
Tham khảo
sửa- "acrimonieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)