Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kʁi.mɔ.njøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

acrimonieusement /a.kʁi.mɔ.njøz.mɑ̃/

  1. Gay gắt.

Tham khảo

sửa