Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

acridien

  1. (Thuộc) Cào cào.

Danh từ

sửa

acridien

  1. (Số nhiều, động vật học) Như acrididés.
    Lutte contre les acridiens — sự tiêu diệt cào cào

Tham khảo

sửa