Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acridien
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
acridien
(
Thuộc
)
Cào cào
.
Danh từ
sửa
acridien
gđ
(
Số nhiều, động vật học
) Như
acrididés
.
Lutte contre les acridiens
— sự tiêu diệt cào cào
Tham khảo
sửa
"
acridien
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)